000 | 00832nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058500 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173428.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050067726 | ||
039 | 9 |
_a201502080318 _bVLOAD _y201012070300 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.12 _bCHU 2003 _214 |
||
090 |
_a330.12 _bCHU 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChủ nghĩa tư bản hiện đại Hoa Kỳ đầu thế kỷ XXI : _bSách tham khảo |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2003 |
||
300 | _a286 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa tư bản | ||
653 | _aHoa Kỳ | ||
653 | _aKinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312764 _d312764 |