000 | 00891nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058514 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173428.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050067740 | ||
039 | 9 |
_a201604121215 _bbactt _c201502080318 _dVLOAD _y201012070300 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.2597071 _bHUO 2005 _214 |
090 |
_a324.2597071 _bHUO 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn công tác chuẩn bị đại hội Đảng các cấp tiến tới đại hội X của Đảng |
260 |
_aH. : _bLý luận chính trị, _c2005 |
||
300 | _a510 tr. | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐại hội Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312770 _d312770 |