000 | 01075nam a2200349 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058584 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173429.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050067810 | ||
039 | 9 |
_a201809141227 _bhoant _c201803201358 _dbactt _c201803201358 _dbactt _c201709211151 _dyenh _y201012070301 _zVLOAD |
|
041 | _aEng | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9223 _bĐA-L 1990 |
||
090 |
_a495.9223 _bĐA-L 1990 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Chấn Liêu | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Việt - Anh = _bVietnamese - English dictionary / _cĐặng Chấn Liêu |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1990 |
||
300 | _a797 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
650 | 0 |
_aTiếng Việt _vTừ điển _xTiếng Anh |
|
650 | 0 |
_aVietnamese language _vDictionaries _xEnglish. |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _vDictionaries _xVietnamese. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312801 _d312801 |