000 00993nam a2200337 p 4500
001 vtls000058586
003 VRT
005 20240802173429.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050067812
039 9 _a201809141519
_bhoant
_c201709211151
_dyenh
_c201502080319
_dVLOAD
_y201012070301
_zVLOAD
041 _aEng
044 _aVN
082 _a423
_bTUĐ 1993
090 _a423
_bTUĐ 1993
245 0 0 _aTừ điển Anh - Việt =
_bEnglish - Vietnamese dictionary
260 _aTP.HCM :
_bNxb. Tp. HCM,
_c1993
300 _a2034 tr.
650 0 _aTiếng Việt
_vTừ điển
_xTiếng Anh
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aEnglish language
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xVietnamese.
650 0 _aVietnamese language
_vDictionaries
_xEnglish.
900 _aTrue
911 _aTrần Thị Thanh Nga
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c312803
_d312803