000 | 00939nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058591 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173429.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050067817 | ||
039 | 9 |
_a201801171257 _bhaianh _c201502080319 _dVLOAD _c201407011534 _dyenh _y201012070301 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.922 3 _bĐA-V 1970 |
||
090 |
_a495.922 3 _bĐA-V 1970 |
||
100 | 1 |
_aĐào, Đăng Vỹ, _d1908-1997 |
|
245 | 1 | 0 |
_aDictionnaire Vietnamien - francais = _bViệt - Pháp từ điển / _cĐào Đăng Vỹ |
250 | _aXuất bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_a[knxb] : _bkđxb, _c1970 |
||
300 | _a1464 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312806 _d312806 |