000 01014nam a2200337 p 4500
001 vtls000058593
003 VRT
005 20240802173429.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050067819
039 9 _a201809141520
_bhoant
_c201709211155
_dyenh
_c201504270118
_dVLOAD
_c201502080320
_dVLOAD
_y201012070301
_zVLOAD
041 _aEng
044 _aVN
082 _a423
_bTUĐ 1994
090 _a423
_bTUĐ 1994
245 0 0 _aTừ điển Anh - Việt =
_bEnglish - Vietnamese dictionary
260 _aTP.HCM :
_bNxb. Tp.HCM.,
_c1994
300 _a2049 tr.
650 0 _aTiếng Việt
_vTừ điển
_xTiếng Anh
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aEnglish language
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xVietnamese.
650 0 _aVietnamese language
_vDictionaries
_xEnglish.
900 _aTrue
911 _aTrần Thị Thanh Nga
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c312807
_d312807