000 | 00775nam a2200301 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058596 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173429.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050067822 | ||
039 | 9 |
_a201805091711 _bhaianh _c201502080320 _dVLOAD _y201012070301 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.13 _bTUĐ 1993 |
||
090 |
_a495.13 _bTUĐ 1993 |
||
242 | 0 | 0 | _aTừ điển Trung - Việt |
245 | 0 | 0 |
_a中越词典 : _b60.000词 |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1993 |
||
300 | _a1653 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312809 _d312809 |