000 | 00908nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058605 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173429.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050067831 | ||
039 | 9 |
_a201502080320 _bVLOAD _c201405261605 _dhaianh _c201405261557 _dhaianh _y201012070301 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a843 _bFLO 2005 _214 |
||
090 |
_a843 _bFLO 2005 |
||
100 | 1 | _aFlôbe, Guyxtavơ | |
245 | 1 | 0 |
_aBà Bôvary / _cGuyxtavơ Flôbe ; Ngd. : Bạch Năng Thi |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2005 |
||
300 | _a406 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 1 |
_aBạch, Năng Thi, _d1912-1982, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312813 _d312813 |