000 | 00825nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058635 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173429.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050067862 | ||
039 | 9 |
_a201502080320 _bVLOAD _c201303201000 _dhaultt _y201012070301 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bSOL(1) 1985 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bSOL(1) 1985 |
||
100 | 1 | _aSôlôkhôp, M. | |
245 | 0 | 0 |
_aĐất vỡ hoang. _nQuyển 1 / _cM.Sôlôkhôp ; Ngd. : Trúc Thiên,.. |
260 |
_aH. : _bVăn học giải phóng, _c1985 |
||
300 | _a612 tr | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312822 _d312822 |