000 | 00948nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058705 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173429.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050067933 | ||
039 | 9 |
_a201502080320 _bVLOAD _y201012070302 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bOXT 2005 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bOXT 2005 |
||
100 | 1 | _aOxtrovxki, Nicolai | |
245 | 1 | 0 |
_aThép đã tôi thế đấy / _cNicolai Oxtrovxki ; Ngd.: Thép Mới, Huy Vân |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2005 |
||
300 | _a506 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aHuy Vân, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aThép mới, _d1925-1991, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 0 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312833 _d312833 |