000 | 00958nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058711 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173429.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050067940 | ||
039 | 9 |
_a201502080320 _bVLOAD _y201012070302 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bTR-T 2003 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bTR-T 2003 |
||
100 | 1 | _aTrần, Khải Thanh Thuỷ | |
245 | 1 | 0 |
_aVợ chồng như...thớt với dao! : _btruyện vui / _cTrần Khải Thanh Thuỷ |
250 | _aTái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2003 |
||
300 | _a233 tr. | ||
653 | _aTruyện cười | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312837 _d312837 |