000 | 00897nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058739 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173430.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050067971 | ||
039 | 9 |
_a201711211202 _bhaultt _c201705090953 _dbactt _c201609221115 _dnbhanh _c201502080321 _dVLOAD _y201012070303 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.597096 _bPHA 2005 _223 |
090 |
_a344.597 _bPHA 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aPháp lệnh tín ngưỡng, tôn giáo và nghị định hướng dẫn thi hành |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2005 |
||
300 | _a77 tr. | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aTín ngưỡng | ||
653 | _atôn giáo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312844 _d312844 |