000 | 01084nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058744 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173430.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050067976 | ||
039 | 9 |
_a201504270118 _bVLOAD _c201502080321 _dVLOAD _y201012070303 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(TUT) 2005 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(TUT) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTư tưởng Hồ Chí Minh về phát triển văn hoá và con người / _cChủ biên : Đặng Xuân Kỳ |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2005 |
||
300 | _a404 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aHồ Chí Minh | ||
653 | _aPhát triển con người | ||
653 | _aPhát triển văn hoá | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Xuân Kỳ, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
914 | 1 | _aThư mục Hồ Chí Minh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312849 _d312849 |