000 | 01031nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058778 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173430.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068011 | ||
039 | 9 |
_a201502080321 _bVLOAD _y201012070303 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a909 _bBRI 2004 _214 |
||
090 |
_a909 _bBRI 2004 |
||
100 | 1 | _aBrinton, Crane | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử phát triển văn hoá văn minh nhân loại : _bVăn minh phương Tây / _cGrane Brinton, Robert Lee Wolff, John.B.Christopher |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2004 |
||
300 | _a859 tr. | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
653 | _aVăn hoá | ||
653 | _aVăn minh nhân loại | ||
653 | _aVăn minh phương Tây | ||
700 | 1 | _aChristoper, John B. | |
700 | 1 | _aWolff, Robert Lee | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312879 _d312879 |