000 | 01106nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058781 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173430.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068014 | ||
039 | 9 |
_a201809041042 _bnhantt _c201809041041 _dnhantt _c201808101104 _dnhantt _c201808101103 _dnhantt _y201012070303 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a004.2 _bHO-S 2005 _214 |
||
090 |
_a004.2 _bHO-S 2005 |
||
100 | 1 | _aHồ, Văn Sung | |
245 | 1 | 0 |
_aXử lý số tín hiệu đa tốc độ và dàn lọc : _bLý thuyết và ứng dụng / _cHồ Văn Sung |
250 | _aIn lần thứ nhất | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2005 |
||
300 | _a247 tr. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aHệ thống thông tin đa tốc độ | |
650 | 0 | _aThiết kế hệ thống | |
650 | 0 | _aXử lý tín hiệu số | |
650 | 0 | _aMobile communication systems | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312881 _d312881 |