000 | 00914nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058792 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173430.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068025 | ||
039 | 9 |
_a201502080321 _bVLOAD _y201012070304 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.3 _bBAI 2005 _214 |
||
090 |
_a620.3 _bBAI 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập dao động kỹ thuật / _cNguyễn Văn Khang,... |
250 | _aIn lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2005 |
||
300 | _a227 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aDao động cơ học | ||
653 | _aDao động kỹ thuật | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
700 | 1 | _aNguyễn,Văn Khang | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312890 _d312890 |