000 | 01097nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058816 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173431.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068049 | ||
039 | 9 |
_a201808311630 _bnhantt _c201808311029 _dnhantt _c201808141212 _dnhantt _c201502080322 _dVLOAD _y201012070304 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3841 _bCHE(1) 2005 _214 |
||
090 |
_a621.384 1 _bCHE(1) 2005 |
||
100 | 1 | _aCheng, Xiang Wang | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ sách kỹ thuật thông tin số. _nTập 1, _pCác bài tập Matlab về thông tin vô tuyến / _cCheng Xiang Wang, Nguyễn Văn Đức |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2005 |
||
300 | _a100 tr. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aDatabase management | |
650 | 0 | _aKỹ thuật thông tin số | |
650 | 0 | _aViễn thông | |
650 | 0 | _aVô tuyến | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Đức | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312910 _d312910 |