000 | 00890nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058840 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173431.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068073 | ||
039 | 9 |
_a201502080322 _bVLOAD _y201012070304 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a004.0151 _bPH-C 2005 _214 |
||
090 |
_a004.015 1 _bPH-C 2005 |
||
100 | 1 | _aPhan, Đức Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aSử dụng MAPLE trong toán sơ cấp và toán cao cấp / _cPhan Đức Châu |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2005 |
||
300 | _a216 tr. | ||
653 | _aMAPLE | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aToán sơ cấp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312928 _d312928 |