000 | 00897nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058961 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173432.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050068196 | ||
039 | 9 |
_a201702141629 _bhaultt _c201502080324 _dVLOAD _c201406021454 _dnbhanh _y201012070307 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a580 _bTR - N 2005 _223 |
090 |
_a580 _bTR - N 2005 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Ninh, _d1943- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThực tập hệ thống học thực vật / _cTrần Ninh, Nguyễn Thị Minh Lan |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a161 tr. | ||
653 | _aRêu | ||
653 | _aThực vật | ||
653 | _aTảo | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Minh Lan, _d1952- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312964 _d312964 |