000 | 00877nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059039 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173432.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050068275 | ||
039 | 9 |
_a201708041703 _byenh _c201502080325 _dVLOAD _y201012070309 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a535 _bYAR 2001 _214 |
090 |
_a535 _bYAR 2001 |
||
100 | 1 | _aYariv, Amnon | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyền và dẫn sóng quang / _cAmnon Yariv ; Ngd. : Phạm Văn Thiều |
260 |
_aH., _c2001 |
||
300 | _a137 tr. | ||
653 | _aQuang học | ||
653 | _aSóng quang | ||
653 | _aTruyến sóng quang | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Thiều, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c312975 _d312975 |