000 | 00901nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059067 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173432.0 | ||
008 | 101207s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050068303 | ||
039 | 9 |
_a201708041539 _bhaianh _c201502080325 _dVLOAD _c201407241526 _dhaianh _y201012070310 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a005.3 _bĐA-Q 1999 _214 |
090 |
_a005.3 _bĐA-Q 1999 |
||
100 | 1 |
_aĐào, Kiến Quốc, _d1954- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thực hành SQL / _cĐào Kiến Quốc, Nguyễn Vân Anh |
260 |
_aH., _c1999 |
||
300 | _a202 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aPhần mềm | ||
653 | _aSQL | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Vân Anh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312982 _d312982 |