000 | 00859nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059090 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173432.0 | ||
008 | 101206s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050068326 | ||
039 | 9 |
_a201609301115 _bhaianh _c201502080326 _dVLOAD _y201012070310 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a004.6 _bTAN 1999 _214 |
090 |
_a004.6 _bTAN 1999 |
||
100 | 1 | _aTanenbaum, Andrew S. | |
245 | 1 | 0 |
_aMạng máy tính / _cAndrew S.Tanenbaum ; Bd. : Nguyễn Đình Việt |
260 |
_aH., _c1999 |
||
300 | _a150 tr. | ||
653 | _aMạng máy tính | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Việt, _d1955-, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312988 _d312988 |