000 00787nam a2200313 a 4500
001 vtls000059117
003 VRT
005 20240802173433.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050068353
039 9 _a201805091539
_bhaianh
_c201502080326
_dVLOAD
_y201012070311
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aChi
044 _aCN
082 _a495.13
_bTUĐ 1998
090 _a495.13
_bTUĐ 1998
242 0 0 _aTừ điển hán ngữ hiện đại
245 0 0 _a现代汉语词典
260 _a北京 :
_b商务印书馆,
_c1998
300 _a1722 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c312999
_d312999