000 | 00892nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059125 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173433.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068361 | ||
039 | 9 |
_a201502080326 _bVLOAD _y201012070311 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a003 _bPH-D 1999 _214 |
||
090 |
_a003 _bPH-D 1999 |
||
100 | 1 |
_aPhan, Đình Diệu, _d1936- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLô gích trong các hệ tri thức / _cPhan Đình Diệu |
260 |
_aH., _c1999 |
||
653 | _aHệ thống | ||
653 | _aHệ tri thức | ||
653 | _aLô gíc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | _aĐHKHTN | ||
999 |
_c313006 _d313006 |