000 00900nam a2200313 a 4500
001 vtls000059155
003 VRT
005 20240802173433.0
008 101207s1988 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050068391
039 9 _a201803011524
_bhaianh
_c201708021646
_dhaianh
_c201611041551
_dnbhanh
_c201611031557
_dnbhanh
_y201012070312
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.107
_bLY(1) 1988
_223
090 _a495.107
_bLY(1) 1988
100 1 _a李,德津
242 1 0 _aGiáo trình hán ngữ hiện đại
245 1 0 _a现在汉语教程 :
_b听力课本.
_n1册 /
_c李德津
260 _a北京 :
_b北京语言学院,
_c1988
300 _a208 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNghe hiểu
_vGiáo trình
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313024
_d313024