000 | 00962nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059216 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173433.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050068453 | ||
039 | 9 |
_a201610040941 _bbactt _c201502080327 _dVLOAD _c201405290919 _dngocanh _y201012070313 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.117 _bNIE 1998 _223 |
090 |
_a005.117 _bNIE 1998 |
||
100 | 1 | _aNierstrasz, Tsichitzis | |
245 | 1 | 0 |
_aCấu thành phần mềm hướng đối tượng / _cTsichitzis Nierstrasz ; Ngd. : Hoàng Xuân Huấn |
260 |
_aH., _c1998 |
||
300 | _a354 tr. | ||
653 | _aPhần mềm | ||
653 | _aPhần mềm hướng đối tượng | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Xuân Huấn, _d1954-, _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aTsichitzis | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313049 _d313049 |