000 | 00876nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059217 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173433.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050068456 | ||
039 | 9 |
_a201711131104 _bbactt _c201610281550 _dbactt _c201502080327 _dVLOAD _y201012070313 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.59702 _bTIM 2005 _223 |
090 |
_a342.597 _bTIM 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aTìm hiểu bộ máy nhà nước Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2005 |
||
300 | _a717 tr. | ||
653 | _aBộ máy nhà nước | ||
653 | _aHiến pháp | ||
653 | _aHiến pháp Việt Nam | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c313050 _d313050 |