000 | 00885nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059229 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173434.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068468 | ||
039 | 9 |
_a201803011530 _bhaianh _c201502080327 _dVLOAD _c201305061524 _dlamlb _y201012070313 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a495.107 _bHOA 1989 _214 |
||
090 |
_a495.107 _bHOA 1989 |
||
100 | 1 | _a黄,汉清 | |
242 | 1 | 0 | _aThảo luận cách dạy ngữ văn trung học |
245 | 1 | 0 |
_a中学语文教学论 / _c黄汉清 |
260 |
_a广西 : _b广西师范, _c1989 |
||
300 | _a350 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDạy và học |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313060 _d313060 |