000 | 00919nam a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059240 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173434.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068479 | ||
039 | 9 |
_a201502080327 _bVLOAD _c201305061436 _dlamlb _y201012070314 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.11 _bMOT 199? _214 |
||
090 |
_a895.11 _bMOT 199? |
||
242 | 0 | 0 |
_aMột trăm bài thơ thời cận đại = _bone hundred poems of modern time |
245 | 0 | 0 |
_a近代诗一百首 = _bone hundred poems of modern time |
260 |
_a上海 : _b古籍, _c199? |
||
300 | _a165 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aThơ cổ | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313068 _d313068 |