000 00979nam a2200325 p 4500
001 vtls000059257
003 VRT
005 20240802173434.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050068496
039 9 _a201803011534
_bhaianh
_c201502080328
_dVLOAD
_c201305021618
_dlamlb
_c201305021617
_dlamlb
_y201012070314
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a495.12
_bVUO 1989
_214
090 _a495.12
_bVUO 1989
100 1 _a王,振德
242 1 0 _aTừ vựng du lịch hay dùng Anh-Nhật-Trung =
_btravel common words
245 1 0 _a汉日英旅游常用词汇 =
_btravel common words /
_c王振德
260 _a上海 :
_b上海科技教育,
_c1989
300 _a505 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xDùng cho du lịch
_xTừ vựng
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313081
_d313081