000 00881nam a2200325 p 4500
001 vtls000059262
003 VRT
005 20240802173434.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050068501
039 9 _a201803011711
_bhaianh
_c201502080328
_dVLOAD
_c201304221630
_dlamlb
_y201012070314
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a495.12
_bTON 1987
_214
090 _a495.12
_bTON 1987
100 1 _a宋,孝才
242 1 0 _aGiải thích từ vựng tiếng Bắc kinh
245 1 0 _a北京话语词汇释 /
_c宋孝才
260 _a北京 :
_b北京语言学院,
_c1987
300 _a857 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vTừ vựng
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313085
_d313085