000 | 00872nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059263 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173434.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068502 | ||
039 | 9 |
_a201803011713 _bhaianh _c201502080328 _dVLOAD _c201304221631 _dlamlb _y201012070314 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a495.107 _bSOL 1991 _214 |
||
090 |
_a495.107 _bSOL 1991 |
||
242 | 0 | 0 | _aSơ lược tra cứu thư mục dạy học Hán ngữ thế giới |
245 | 0 | 0 | _a世界汉语教学书目概览 |
260 |
_a北京 : _b国际文学, _c1991 |
||
300 | _a243 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDạy và học |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313086 _d313086 |