000 | 00872nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059267 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173434.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068506 | ||
039 | 9 |
_a201803011540 _bhaianh _c201502080328 _dVLOAD _c201304221633 _dlamlb _y201012070314 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a495.12 _bDIE 199? _214 |
||
090 |
_a495.12 _bDIE 199? |
||
100 | 1 | _a姚,殿芳 | |
242 | 1 | 0 | _aTu từ tiếng Hán dùng vào thực tế |
245 | 1 | 0 |
_a实用汉语修辞 / _c姚殿芳 |
260 |
_a北京 : _b北京大学, _c199 |
||
300 | _a528 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xTu từ học |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313088 _d313088 |