000 | 00875nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059281 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173434.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068520 | ||
039 | 9 |
_a201803011543 _bhaianh _c201502080328 _dVLOAD _c201305021625 _dlamlb _y201012070314 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a495.12 _bTUV 1991 _214 |
||
090 |
_a495.12 _bTUV 1991 |
||
242 | 0 | 0 | _aTừ vựng phương ngữ Thượng Hải |
245 | 0 | 0 | _a上海方言词汇 |
260 |
_a上海 : _b教育, _c1991 |
||
300 | _a496 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xPhương ngữ |
|
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xTừ vựng |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313098 _d313098 |