000 00845nam a2200325 p 4500
001 vtls000059289
003 VRT
005 20240802173434.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050068528
039 9 _a201502080328
_bVLOAD
_c201304080933
_dlamlb
_y201012070314
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a912.51$214
_bTAP 1988
090 _a912.51
_bTAP 1988
242 0 0 _aTập bản đồ phân tỉnh thành Trung Quốc
245 0 0 _a中华人民共和国分省地图集
260 _a上海 :
_b地图,
_c1988
300 _a252 tr.
653 _aBản đồ
653 _aBản đồ Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313103
_d313103