000 00824nam a2200337 p 4500
001 vtls000059290
003 VRT
005 20240802173434.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050068529
039 9 _a201502080328
_bVLOAD
_c201304080934
_dlamlb
_y201012070314
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a912.51$214
_bGHI 1983
090 _a912.51
_bGHI 1983
242 0 0 _aGhi chép địa danh Trung Quốc
245 0 0 _a中国地名录
260 _a北京 :
_b地图,
_c1983
300 _a313 tr.
653 _aBản đồ
653 _aTrung quốc
653 _aĐịa danh
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313104
_d313104