000 | 00831nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059292 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173434.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068531 | ||
039 | 9 |
_a201502080328 _bVLOAD _c201304080938 _dlamlb _y201012070314 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a920.0951$214 _bSAU 1989 |
||
090 |
_a920.0951 _bSAU 1989 |
||
242 | 0 | 0 | _aSáu mươi danh từ chỉ gia tộc họ Tống |
245 | 0 | 0 | _a宋六十名家词 |
260 |
_a上海 : _b古籍, _c1989 |
||
300 | _a627 tr. | ||
653 | _aGia phả học | ||
653 | _aGia tộc họ Tống | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313105 _d313105 |