000 | 01005nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059296 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173435.0 | ||
008 | 101207s1989 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050068535 | ||
039 | 9 |
_a201803011547 _bhaianh _c201708021250 _dhaianh _c201707061617 _dnbhanh _c201706131448 _dhaianh _y201012070314 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.180071 _bLA 1987 _223 |
090 |
_a495.180071 _bLA 1987 |
||
100 | 1 | _a吕,必松 | |
242 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu dạy học tiếng hán cho người nước ngoài = _bTeaching Chinese as a poreingn language |
245 | 1 | 0 |
_a对外汉语教学探索 = _bTeaching Chinese as a poreingn language |
260 |
_a北京 : _b华语教学, _c1987 |
||
300 | _a169 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDạy và học |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313108 _d313108 |