000 00872nam a2200313 a 4500
001 vtls000059298
003 VRT
005 20240802173435.0
008 101207s1991 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050068537
039 9 _a201803011550
_bhaianh
_c201706281745
_dhaianh
_c201610271616
_dnbhanh
_c201502080328
_dVLOAD
_y201012070314
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 1 4 _a495.111
_bBAN 1991
_214
090 _a495.111
_bBAN 1991
242 0 0 _aBảng chữ viết theo kiểu chữ Hành, Triệu Mạnh Phủ
245 0 0 _a赵孟府行楷两体小字帖
260 _a北京,
_c1991
300 _a62 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xChữ viết
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313110
_d313110