000 | 00962nam a2200349 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059304 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173435.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068543 | ||
039 | 9 |
_a201502080328 _bVLOAD _c201304080925 _dlamlb _c201304080925 _dlamlb _y201012070314 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.13 _bBAT(2) 1991 |
||
090 |
_a895.13 _bBAT(2) 1991 |
||
242 | 0 | 0 | _a<365 = Ba trăm sáu mươi lăm> mẩu truyện đồng thoại về tri thức |
245 | 0 | 0 |
_a彩图知识童话365夜. _n2册 |
260 |
_a上海 : _b少年儿童, _c1991 |
||
300 | _a94 tr. | ||
653 | _aChữ viết | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
653 | _aVăn học thiếu nhi | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313114 _d313114 |