000 | 00952nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059306 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173435.0 | ||
008 | 101207s1979 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050068545 | ||
039 | 9 |
_a201803011551 _bhaianh _c201708021252 _dhaianh _c201707061617 _dnbhanh _c201707061616 _dnbhanh _y201012070314 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.184 _bLY 1979 _223 |
090 |
_a495.184 _bLY 1979 |
||
100 | 1 | _a李,振清 | |
242 | 1 | 0 |
_aThực hành chọn đọc tin tức mới = _bPratical newspaper readings |
245 | 1 | 0 |
_a实用新闻选读 = _bpratical newspaper readings / _c李振清 |
260 |
_a中华 : _b民国, _c1979 |
||
300 | _a251 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xĐọc hiểu |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313116 _d313116 |