000 00803nam a2200325 p 4500
001 vtls000059313
003 VRT
005 20240802173435.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050068552
039 9 _a201502080328
_bVLOAD
_y201012070314
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.13
_bĐUO(12) 1992
090 _a895.13
_bĐUO(12) 1992
100 1 _a唐,人
242 1 0 _aThảo sơn tàn mộng
245 1 0 _a草山残梦.
_n12册,
_p梦断草山 /
_c唐人
260 _a北京 :
_b华文,
_c1992
300 _a310 tr.
653 _aTiểu thuyết
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313120
_d313120