000 | 00883nam a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059335 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173435.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068574 | ||
039 | 9 |
_a201502080329 _bVLOAD _y201012070315 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.109 _bHO 1991 |
||
090 |
_a895.109 _bHO 1991 |
||
100 | 1 | _a胡,忆肖 | |
242 | 1 | 0 | _aGiải thích, dịch, bình luận thơ văn cổ đại |
245 | 1 | 0 |
_a古代诗文评点译释 / _c胡忆肖 |
260 |
_a北京 : _b华中理工大学, _c1991 |
||
300 | _a287 tr. | ||
653 | _aBình luận văn học | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313140 _d313140 |