000 00818nam a2200337 p 4500
001 vtls000059344
003 VRT
005 20240802173435.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050068583
039 9 _a201502080329
_bVLOAD
_c201309061458
_dnbhanh
_y201012070315
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.13
_bTU 1992
_214
090 _a895.13
_bTU 1992
100 1 _a司,马迁
242 1 0 _aSử ký
245 1 0 _a史记 /
_c司马迁
260 _a长沙 :
_b岳麓书社,
_c1992
300 _a956 tr.
653 _aSử ký
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313146
_d313146