000 00795nam a2200325 p 4500
001 vtls000059362
003 VRT
005 20240802173436.0
008 101207s1999 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050068601
039 9 _a201612121610
_bhaianh
_c201502080329
_dVLOAD
_y201012070315
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a181
_bPHU 1999
_214
090 _a181
_bPHU 1999
100 1 _a方,刚
242 1 0 _aTriết học động vật
245 1 0 _a动物哲学 /
_c方刚
260 _a北京 :
_b中国华侨,
_c1999
300 _a372 tr.
653 _aTriết học
653 _aĐạo kinh
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313163
_d313163