000 00831nam a2200337 p 4500
001 vtls000059365
003 VRT
005 20240802173436.0
008 101207s1998 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050068604
039 9 _a201612121608
_bhaianh
_c201502080329
_dVLOAD
_y201012070315
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a299.5
_bMA 1998
_223
090 _a299.5
_bMA 1998
100 1 _a马,书田
242 1 0 _aChư thần Minh giới Trung Quốc
245 1 0 _a中国冥界诸神 /
_c马书田
260 _a北京 :
_b团结,
_c1998
300 _a302 tr.
653 _aPhật giáo
653 _atôn giáo
653 _aĐạo phật
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313166
_d313166