000 00818nam a2200325 p 4500
001 vtls000059382
003 VRT
005 20240802173436.0
008 101207s1999 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050068621
039 9 _a201612121601
_bhaianh
_c201502080329
_dVLOAD
_y201012070315
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a181
_bĐAI 1999
_223
090 _a181
_bĐAI 1999
100 1 _a戴,厚英
242 1 0 _aNhân đạo và tượng phật
245 1 0 _a人道与佛缘 /
_c戴厚英
260 _a上海 :
_b上海人民,
_c1999
300 _a349 tr.
653 _aTriết học
653 _aĐạo đức học
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313180
_d313180