000 00909nam a2200301 a 4500
001 vtls000059395
003 VRT
005 20240802173436.0
008 101207s1990 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050068639
039 9 _a201803011637
_bhaianh
_c201708021518
_dhaianh
_c201706141109
_dnbhanh
_c201611041546
_dnbhanh
_y201012070315
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.180071
_bGIA(1) 1990
_223
090 _a495.180071
_bGIA(1) 1990
242 0 0 _aGiáo trình Hán ngữ khoa học kỹ thuật =
_ba course in scientific chinese
245 0 0 _a科枝汉语教程 =
_ba course in scientific chinese.
_n1册
260 _a北京 :
_b华语教学,
_c1990
300 _a261 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vGiáo trình
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313190
_d313190