000 | 00876nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059405 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173436.0 | ||
008 | 101207s1988 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050068653 | ||
039 | 9 |
_a201803011651 _bhaianh _c201708021514 _dhaianh _c201707131703 _dnbhanh _c201706291012 _dhaianh _y201012070316 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.182 _bLA 1988 _223 |
090 |
_a495.182 _bLA 1988 |
||
100 | 1 | _a吕,必松 | |
242 | 1 | 0 | _aBiểu chữ thường dùng trong tiếng Hán hiện đại |
245 | 1 | 0 |
_a现代汉语常用字表 / _c吕必松 |
260 |
_a北京 : _b语文, _c1988 |
||
300 | _a308 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xChữ viết |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313197 _d313197 |