000 | 00887nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059413 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173436.0 | ||
008 | 101207s1991 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050068662 | ||
039 | 9 |
_a201803011703 _bhaianh _c201708021507 _dhaianh _c201707131702 _dnbhanh _c201611031452 _dnbhanh _y201012070316 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.180071 _bTUY 1991 _223 |
090 |
_a495.180071 _bTUY 1991 |
||
242 | 0 | 0 | _aTuyển chọn dạy học tiếng Hán cho người nước ngoài trình độ trung cao cấp |
245 | 0 | 0 | _a中高级对外汉语教学论文选 |
260 |
_a北京 : _b北京语言学院, _c1991 |
||
300 | _a306 tr. | ||
650 | 0 | _aTiếng Trung Quốc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313205 _d313205 |